Từ điển Anh Việt
"snap off"
là gì?
Anh-Việt
Việt-Anh
Nga-Việt
Việt-Nga
Lào-Việt
Việt-Lào
Trung-Việt
Việt-Trung
Pháp-Việt
Việt-Pháp
Hàn-Việt
Nhật-Việt
Italia-Việt
Séc-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Đức-Việt
Na Uy-Việt
Khmer-Việt
Việt-Khmer
Việt-Việt
Tìm
snap off
làm gãy
Xem thêm:
break
,
break off
Tra câu
|
Đọc báo tiếng Anh
snap off
Từ điển WordNet
v.
break a piece from a whole;
break
,
break off
break a branch from a tree